双極子
そうきょくし「SONG CỰC TỬ」
☆ Danh từ
Dipole
双極子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双極子
双極子モーメント そうきょくしモーメント
dipole moment
磁気双極子 じきそうきょくし
lưỡng cực từ
電気双極子 でんきそうきょくし
lưỡng cực điện
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
双極性 そうきょくせい
tính lưỡng cực
双子 ふたご そうし
anh em sinh đôi
双子語 ふたごご
là hiện tượng ngôn ngữ được phát triển bởi các cặp song sinh (giống hệt nhau hoặc anh em) mà chỉ hai đứa trẻ mới có thể hiểu được