Kết quả tra cứu 双子
Các từ liên quan tới 双子
双子
ふたご そうし
「SONG TỬ」
☆ Danh từ
◆ Anh em sinh đôi
夫婦
がともに
双子
であったのは
偶然
の
一致
であった
Đó là một sự trùng hợp ngẫu nhiên khi vợ và chồng là đều là song sinh
横
に
癒合
している
双子
Anh em sinh đôi dính nhau
◆ Con sinh đôi
去年
、
私
に
双子
の
子
どもができ、
両親
はおじいちゃんとおばあちゃんになった
Năm ngoái khi tôi sinh đôi bố mẹ tôi đã trở thành ông bà
彼
らは
双子
なのに
似
ていない
Họ là anh em sinh đôi nhưng lại không giống nhau .

Đăng nhập để xem giải thích