Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双極子 そうきょくし
dipole
磁気双極子 じきそうきょくし
lưỡng cực từ
電気双極子 でんきそうきょくし
lưỡng cực điện
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
双極性 そうきょくせい
tính lưỡng cực
双子 ふたご そうし
anh em sinh đôi
モーメント項 モーメントこう
(vật lý) động lượng, xung lượng, động lực