双発
そうはつ「SONG PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hai động cơ
Wearing one's hair knotted in the back

Từ trái nghĩa của 双発
双発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双発
双発機 そうはつき
máy bay hai động cơ
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.