Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
母系制 ぼけいせい
chế độ quyền mẹ
制御系 せいぎょけい
hệ thống kiểm soát
父系制 ふけいせい
chế độ phụ hệ
直系家族制 ちょっけいかぞくせい
chế độ trực hệ.
適応制御系 てきおうせいぎょけい
hệ kiểm soát thích ứng
双 そう ふた
đôi; kép