Các từ liên quan tới 双龍駅 (江原特別自治道)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別 とくべつ
đặc biệt
自治 じち
sự tự trị
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian