反ばく
はんばく「PHẢN」
Lời bác; sự bác bỏ

反ばく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反ばく
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
反駁 はんばく はんぱく
Lời phản bác; sự bác bỏ.
反閇 へんばい
ceremony performed by a sorcerer to protect a noble setting out on a trip
幾ばく いくばく
how many, how much