バクバク
Đập thình thịch,đập mạnh

Bảng chia động từ của バクバク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | バクバクする/ばくばくする |
Quá khứ (た) | バクバクした |
Phủ định (未然) | バクバクしない |
Lịch sự (丁寧) | バクバクします |
te (て) | バクバクして |
Khả năng (可能) | バクバクできる |
Thụ động (受身) | バクバクされる |
Sai khiến (使役) | バクバクさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | バクバクすられる |
Điều kiện (条件) | バクバクすれば |
Mệnh lệnh (命令) | バクバクしろ |
Ý chí (意向) | バクバクしよう |
Cấm chỉ(禁止) | バクバクするな |
ばくばく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばくばく
バクバク
ばくばく
đập thình thịch,đập mạnh
ばくばく
rộng lớn, mênh mông, bao la
漠々
ばくばく
mơ hồ
漠漠
ばくばく
rộng lớn
Các từ liên quan tới ばくばく
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
空空漠漠 くうくうばくばく
rộng lớn; bao la; mù mờ
幾ばく いくばく
how many, how much
ばく大 ばくだい
khổng lồ; rộng lớn; mênh mông.
反ばく はんばく
lời bác; sự bác bỏ
bác sĩ y khoa, tiến sĩ, người đầu bếp, anh nuôi, bộ phận điều chỉnh, ruồi già, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho ; cho uống thuốc, tống thuốc vào, cấp bằng bác sĩ y khoa cho, thiến, hoạn, sửa chữa, chấp vá, làm giả, giả mạo, pha, pha trộn (rượu, thức ăn...), làm bác sĩ y khoa
bombing North (Vietnam)
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế, liên từ, rằng, là, như, theo cái cách, cách làm, phương pháp làm