Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
反ダンビング はんだんびんぐ
chống phá giá.
反跳 はんちょう
phys dội lại
反数 はんすう はんかず
số tương hỗ