Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 反ジェンダー運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
反射運動 はんしゃうんどう
hành động phản xạ.
反核運動 はんかくうんどう
phong trào chống hạt nhân.
反戦運動 はんせんうんどう
phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến.
反対運動 はんたいうんどう
sự chuyển động đối lập
ジェンダー ジェンダー
giới tính