反戦運動
はんせんうんどう「PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến.

反戦運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反戦運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
反射運動 はんしゃうんどう
hành động phản xạ.
反核運動 はんかくうんどう
phong trào chống hạt nhân.
反対運動 はんたいうんどう
sự chuyển động đối lập
反原発運動 はんげんぱつうんどう
anti-nuclear power movement, antinuclear power movement
反戦 はんせん
phản chiếu