Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 反三国志演義
三国志 さんごくし
Tam quốc chí
演義 えんぎ
bài viết (sự) giải thích, diễn giải về đạo lý hay một sự thật tác phẩm viết lại lịch sử dưới dạng tiểu thuyết của Trung Quốc(nhưTam Quốc Chí Diễn Nghĩa)
反帝国主義 はんていこくしゅぎ
chủ nghĩa chống đế quốc.
反帝国主義者 はんていこくしゅぎしゃ
Người chống chủ nghĩa đế quốc.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.