反側
はんそく はんがわ「PHẢN TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quay qua trong cái giường

Bảng chia động từ của 反側
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 反側する/はんそくする |
Quá khứ (た) | 反側した |
Phủ định (未然) | 反側しない |
Lịch sự (丁寧) | 反側します |
te (て) | 反側して |
Khả năng (可能) | 反側できる |
Thụ động (受身) | 反側される |
Sai khiến (使役) | 反側させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 反側すられる |
Điều kiện (条件) | 反側すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 反側しろ |
Ý chí (意向) | 反側しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 反側するな |
反側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反側
輾転反側 てんてんはんそく
trằn trọc trên giường, trở mình trên giường lo lắng về điều gì đó
反対側 はんたいがわ
phía bên kia.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反体制側 はんたいせいがわ
anti-establishment, anti-government
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
側 がわ かわ そば そく はた
phía.