反俗
はんぞく「PHẢN TỤC」
☆ Danh từ
Không thích những gì tục tĩu và không tuân theo các xu hướng

反俗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反俗
反俗精神 はんぞくせいしん
anticonventional spirit, spirit of resisting convention
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.