輾転反側
てんてんはんそく「CHUYỂN PHẢN TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trằn trọc trên giường, trở mình trên giường lo lắng về điều gì đó

Bảng chia động từ của 輾転反側
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輾転反側する/てんてんはんそくする |
Quá khứ (た) | 輾転反側した |
Phủ định (未然) | 輾転反側しない |
Lịch sự (丁寧) | 輾転反側します |
te (て) | 輾転反側して |
Khả năng (可能) | 輾転反側できる |
Thụ động (受身) | 輾転反側される |
Sai khiến (使役) | 輾転反側させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輾転反側すられる |
Điều kiện (条件) | 輾転反側すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輾転反側しろ |
Ý chí (意向) | 輾転反側しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輾転反側するな |