反別
たんべつ「PHẢN BIỆT」
☆ Danh từ
Diện tích

反別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反別
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別別に べつべつに
tách riêng
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.