反動家
はんどうか「PHẢN ĐỘNG GIA」
☆ Danh từ
Phản động, kẻ phản động

反動家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反動家
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
反動 はんどう
chủ nghĩa phản động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.