Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.
収攬 しゅうらん
sự nắm chặt; sự giữ chặt
収量 しゅうりょう
lượng thu hoạch; sản lượng
揚収 ようしゅう
thu gom