収攬
しゅうらん「THU」
☆ Danh từ
Sự nắm chặt; sự giữ chặt

収攬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収攬
人心収攬 じんしんしゅうらん
việc thu phục lòng người
総攬 そうらん
điều khiển
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
収量 しゅうりょう
lượng thu hoạch; sản lượng
揚収 ようしゅう
thu gom
収去 しゅうきょ
removal
増収 ぞうしゅう
sự tăng thu nhập; sự tăng năng suất, sự tăng sản lượng thu hoạch (nông sản)
収没 しゅうぼつ おさむぼつ
sự tịch thu (của) những quyền sở hữu