Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反古籠 ほぐかご ほごかご
giỏ rác
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn