Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反古籠
ほぐかご ほごかご
giỏ rác
反古 ほご
giấy loại; thải ra giấy
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
籠
rổ
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
塩籠 しおかご
rổ đựng muối bên cạnh võ đài
「PHẢN CỔ LUNG」
Đăng nhập để xem giải thích