Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
哺育 ほいく
Nuôi dưỡng và dạy dỗ
哺乳 ほにゅう
sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
哺乳綱 ほにゅうこう
động vật có vú
哺乳瓶 ほにゅうびん
bình sữa.
哺乳類 ほにゅうるい
loài có vú.