Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哺育する ほいくする
bón.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
哺乳 ほにゅう
sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
反哺 はんぽ
sự báo ơn cha mẹ, sự chăm sóc lại cho cha mẹ như một cách báo ơn
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
哺乳綱 ほにゅうこう
động vật có vú
哺乳瓶 ほにゅうびん
bình sữa.
哺乳類 ほにゅうるい
loài có vú.