反変
はんぺん はんへん「PHẢN BIẾN」
☆ Danh từ
Nghịch biến

反変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反変
反変テンソル はんへんテンソル
tenxơ phản biến
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
褐変反応 かっぺんはんのう
phản ứng maillard
変わっているな 変わっているな
Lập dị
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).