Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肛門反射 こうもんはんしゃ
phản xạ hậu môn
肛門拡張術 こーもんかくちょーじゅつ
phẫu thuật mở rộng hậu môn
拡張性 かくちょうせい
tính mở rộng
肛門性交 こうもんせいこう
quan hệ qua đường hậu môn
肛門性格 こうもんせいかく
anal character (in psychoanalysis)
拡散反射 かくさんはんしゃ
phản xạ khuếch tán
肛門 こうもん
hậu môn.
拡散反射形 かくさんはんしゃかたち
kiểu phản xạ phân tán