反射的
はんしゃてき「PHẢN XẠ ĐÍCH」
Phản xạ
☆ Tính từ đuôi な
Thuộc về phản xạ; mang tính phản xạ.

反射的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反射的
非反射的 ひはんしゃてき
không phản xạ
反射的に はんしゃてきに
mang tính phản xạ, theo phản xạ; không cần suy nghĩ
反射的半順序 はんしゃてきはんじゅんじょ
bộ phận phản thân sắp đặt
同値関係(反射的・対称的・推移的) どーちかんけー(はんしゃてき・たいしょーてき・すいいてき)
equivalence relation
反射 はんしゃ
phản xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
的射 まとい
target shooting (with bow & arrow)
射的 しゃてき
Thực hành đích, bắn trúng đích