的射
まとい「ĐÍCH XẠ」
☆ Danh từ
Target shooting (with bow & arrow)

的射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 的射
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
射的 しゃてき
Thực hành đích, bắn trúng đích
反射的 はんしゃてき
thuộc về phản xạ; mang tính phản xạ.
射的場 しゃてきじょう
phạm vi súng trường
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
非反射的 ひはんしゃてき
không phản xạ
的を射る まとをいる
bắn vào đích, bắn trúng đích
反射的に はんしゃてきに
mang tính phản xạ, theo phản xạ; không cần suy nghĩ