Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反射的 はんしゃてき
thuộc về phản xạ; mang tính phản xạ.
非反射的 ひはんしゃてき
không phản xạ
反射 はんしゃ
phản xạ
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
反射的半順序 はんしゃてきはんじゅんじょ
bộ phận phản thân sắp đặt
的射 まとい
target shooting (with bow & arrow)
射的 しゃてき
Thực hành đích, bắn trúng đích