Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反射的に
はんしゃてきに
mang tính phản xạ, theo phản xạ
反射的 はんしゃてき
thuộc về phản xạ; mang tính phản xạ.
非反射的 ひはんしゃてき
không phản xạ
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
反射 はんしゃ
phản xạ
反射的半順序 はんしゃてきはんじゅんじょ
bộ phận phản thân sắp đặt
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
「PHẢN XẠ ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích