反射神経
はんしゃしんけい「PHẢN XẠ THẦN KINH」
☆ Danh từ
Những phản xạ

反射神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反射神経
反回神経 はんかいしんけい
recurrent laryngeal nerve, recurrent nerve
交感神経性ジストロフィー-反射性 こーかんしんけーせージストロフィー-はんしゃせー
loạn dưỡng giao cảm phản xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
反射 はんしゃ
phản xạ
反回神経損傷 はんかいしんけいそんしょう
chấn thương dây thần kinh thanh quản quặt ngược
反回神経麻痺 はんかいしんけいまひ
recurrent nerve paralysis
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
るーるいはん ルール違反
phản đối.