Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反影
はんかげ
phản xạ
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
影 かげ
bóng dáng
ご影 ごえい みえい ぎょえい
tranh thần thánh; hình ảnh của những vị đáng kính.
片影 へんえい
vết lốm đốm; cái nhìn thoáng; nhìn lướt qua
敵影 てきえい
bóng quân địch.
「PHẢN ẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích