Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敵影
てきえい
bóng quân địch.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
影 かげ
bóng dáng
敵王 てきおう
vua đối phương (chơi cờ).
敵討 てきたい
trả thù
敵社 てきしゃ
công ty đối thủ
梟敵 きょうてき
Kẻ thù nguy hiểm.
敵側 てきがわ
quân địch
「ĐỊCH ẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích