Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反意語
はんいご
từ trái nghĩa
語意 ごい
nghĩa của từ
反語 はんご
Từ trái nghĩa.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
同意語 どういご
từ đồng nghĩa
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
「PHẢN Ý NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích