Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反故 ほご ほぐ ほうご ほうぐ ほんご ほんぐ
giấy loại; thải ra giấy
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
故に ゆえに
do đó; kết quả là.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
然るが故に しかるがゆえに
vì thế, vì lý do đó
故障する こしょう こしょうする
bị tật.hỏng
故意に こいに
cố ý