故に
ゆえに「CỐ」
☆ Liên từ
Do đó; kết quả là.

故に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 故に
それ故に それゆえに
và vì vậy...; và vì thế....
然るが故に しかるがゆえに
vì thế, vì lý do đó
事故にあう じこにあう
gặp tai nạn
事故に遭う じこにあう
gặp tai nạn.
反故にする ほごにする
để ném cái gì đó vào trong wastebasket
世故に長ける せこにたける
hiểu biết nhiều về thế giới
我思う故に我あり われおもうゆえにわれあり
I think, therefore I am
山高きが故に貴からず やまたかきがゆえにたっとからず
never judge a book by its cover, a mountain is not to be honoured just because it is high