Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反旗を翻す はんきをひるがえす
Dựng cờ nổi loạn, phản đối
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
旗 はた
cờ; lá cờ
標旗 ひょうき しるしばた しめぎはた
đánh dấu yếu đi
旗章 きしょう
flag insignia
旗門 きもん はたもん
(cuộc thi thuyền có chướng ngại vật) phạt không cho ra ngoài