Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反戦歌 はんせんか
bài hát chống chiến tranh
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.