反戦歌
はんせんか「PHẢN CHIẾN CA」
☆ Danh từ
Bài hát chống chiến tranh

反戦歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反戦歌
反歌 はんか
phần đoạn thơ ngắn thêm vào sau một bài thơ dài
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
反戦 はんせん
phản chiếu
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
るーるいはん ルール違反
phản đối.