Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反っ歯 そっぱ
răng khấp khểnh, răng hô
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.