Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反比例 はんぴれい
tỷ lệ nghịch.
反比例する(~に…) はんひれいする(~に…)
tỷ lệ nghịch với...
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
比 ひ
tỷ lệ; tỉ lệ
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion