Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反物屋 たんものや
hàng khô cất giữ
反物質 はんぶっしつ
phản vật chất
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện