Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
反物質 はんぶっしつ
phản vật chất
起爆 きばく
kíp nổ.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
反核 はんかく
sự chống vũ khí hạt nhân
核爆発 かくばくはつ
vụ nổ hạt nhân
核爆弾 かくばくだん
vũ khí hạt nhân