Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反則勝ち はんそくがち
chiến thắng vì đối thủ chơi xấu
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp