反省の色
はんせいのいろ「PHẢN TỈNH SẮC」
☆ Cụm từ, danh từ
Sign of remorse, indication of regret

反省の色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反省の色
反省 はんせい
sự kiểm tra lại mình; kiểm điểm
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
反省文 はんせいぶん
văn bản xin lỗi, bản kiểm điểm
反省会 はんせいかい
gặp để xem lại (e.g. những hoạt động đã qua (của) câu lạc bộ)
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.