反省文
はんせいぶん「PHẢN TỈNH VĂN」
☆ Danh từ
Văn bản xin lỗi, bản kiểm điểm

反省文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反省文
反省 はんせい
sự kiểm tra lại mình; kiểm điểm
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
反省会 はんせいかい
gặp để xem lại (e.g. những hoạt động đã qua (của) câu lạc bộ)
るーるいはん ルール違反
phản đối.
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
文化省 ぶんかしょう
bộ văn hóa.
文部省 もんぶしょう
bộ giáo dục