反社会性人格障害
はんしゃかいせいじんかくしょうがい
☆ Danh từ
Rối loạn nhân cách chống đối xã hội

反社会性人格障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反社会性人格障害
反社会性パーソナリティ障害 はんしゃかいせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách chống đối xã hội
人格障害 じんかくしょうがい
sự rối loạn nhân cách
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
境界性人格障害 きょうかいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách ranh giới
演技性人格障害 えんぎせいじんかくしょうがい
histrionic personality disorder