人格障害
じんかくしょうがい「NHÂN CÁCH CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ
Sự rối loạn nhân cách

人格障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人格障害
多重人格障害 たじゅーじんかくしょーがい
rối loạn đa nhân cách
境界性人格障害 きょうかいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách ranh giới
演技性人格障害 えんぎせいじんかくしょうがい
histrionic personality disorder
反社会性人格障害 はんしゃかいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách chống đối xã hội
自己愛性人格障害 じこあいせいじんかくしょうがい
rối loạn nhân cách tự ái
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai