Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反語 はんご
Từ trái nghĩa.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法語 ほうご
bài thuyết giáo giảng pháp (Đạo Phật)
語法 ごほう
cách diễn tả; ngữ pháp; cú pháp
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic