語法
ごほう「NGỮ PHÁP」
☆ Danh từ
Cách diễn tả; ngữ pháp; cú pháp
外国語
の
語法
Ngữ pháp tiếng nước ngoài
イギリス語法
Ngữ pháp tiếng anh
あいまいな
語法
Ngữ pháp khó hiểu

Từ đồng nghĩa của 語法
noun
語法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語法
統語法 とうごほう
quy tắc cú pháp
ク語法 クごほう
creating a noun by affixing "ku" to the end of an inflectable word (i.e. "omowaku", "osoraku", etc.)
用語法 ようごほう
word usage, terminology
反語法 はんごほう
irony
矛盾語法 むじゅんごほう
phép nghịch hợp (cụm từ có nghĩa trái ngược đặt cạnh nhau)
撞着語法 どうちゃくごほう
oxymoron
慣用語法 かんようごほう
việc sử dụng thành ngữ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac