Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
貞女 ていじょ
Phụ nữ tiết hạnh; vợ chung thủy
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá