Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表示 ひょうじ
hiển thị
動軸回転表示 どうじくかいてんひょうじ
màn hình quay trục lái
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
反転 はんてん
sự lộn ngược; sự đảo ngược; sự lật ngược
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
ポップアップ表示 ポップアップひょうじ
cửa sổ bật lên